Có 2 kết quả:

鋪路 pū lù ㄆㄨ ㄌㄨˋ铺路 pū lù ㄆㄨ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pave (with paving stones)
(2) to lay a road
(3) to give a present to sb to ensure success

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pave (with paving stones)
(2) to lay a road
(3) to give a present to sb to ensure success

Bình luận 0